Characters remaining: 500/500
Translation

cố quốc tha hương

Academic
Friendly

Từ "cố quốc tha hương" một cụm từ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa sâu sắc về quê hương cuộc sống xa nhà. Cụ thể, "cố quốc" có nghĩaquê hương, nơi mình sinh ra lớn lên, trong khi "tha hương" chỉ việc sống xa quê, sốngnơi khác không phải quê mình. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả nỗi nhớ quê hương của những người sống xa nhà, đặc biệt những người sốngnước ngoài.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi luôn cảm thấy nỗi nhớ cố quốc tha hương khi nhìn thấy hình ảnh quê nhà trên TV."
  2. Câu nâng cao:

    • "Mỗi khi lễ Tết đến gần, nỗi nhớ cố quốc tha hương lại trỗi dậy trong lòng tôi, khiến tôi cảm thấy lạc lõng giữa đất khách."
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Cố quốc: Chỉ quê hương, nơi nguồn gốc, có thể nơi mình đã sống từ nhỏ hoặc nơi tổ tiên sinh ra.
  • Tha hương: Chỉ trạng thái sốngnơi khác, có thể công việc, học tập hoặc lý do khác.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Quê nhà: Cũng chỉ về nơi mình sinh ra, nhưng có thể không mang nỗi nhớ như "cố quốc".
  • Đất khách: Cũng có nghĩanơi sống xa quê, nhưng không nhất thiết phản ánh nỗi nhớ quê hương.
  • Lưu lạc: Thường chỉ tình trạng sống xa quê một cách không mong muốn hoặc không cố ý.
Cách dùng trong văn chương:
  • "Nỗi nhớ cố quốc tha hương như một dòng sông chảy mãi trong tâm hồn những người sống xa quê."
Phân biệt:
  • Cố quốc: Chỉ về nơi chốn, không tính chất tạm thời.
  • Tha hương: Có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn, nhưng thường gắn liền với cảm giác không thuộc về nơi đó.
Tổng kết:

"Cố quốc tha hương" không chỉ đơn thuần nói về địa còn phản ánh tâm tư, tình cảm của những người rời xa quê hương.

  1. quê nhà đất khách

Comments and discussion on the word "cố quốc tha hương"